Loại xe nền
|
HINO - FC9JJSW
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
7.490 x 2.275 x 2.470
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4.350
|
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
5.800 x 2.200 x 2.150
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Trọng lượng bản thân
|
kG
|
2.980
|
Trọng tải cho phép chở
|
kG
|
5.500
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
|
10.400
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
Động cơ
|
Loại
|
Diesel HINO J05E-TE tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng
|
Đường kính x hành trình piston
|
mm
|
112 X 130
|
Thể tích làm việc
|
cm3
|
5.123
|
Công suất lớn nhất
|
PS/rpm
|
165/2.500
|
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
520/1.500
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
100
|
Khung xe
|
Hộp số
|
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
|
Hệ thống phanh
|
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén
|
Hệ thống treo
|
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip
|
Tỷ số truyền của cầu sau
|
4,333 : 1
|
Cỡ lốp
|
8.25-16-14PR
|
Tốc độ cực đại
|
km/h
|
102
|
Khả năng vượt dốc
|
θ%
|
44,4
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
8
|
Cabin
|
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
Thùng tải mui bạt
|
Đà dọc
|
Thép U140 dày 6 mm
|
Đà ngang
|
Thép U100 dày 4 mm
|
Sàn thùng
|
Sắt phẳng dày 3 mm
|
Vách ngoài
|
Inox dập sóng 0,5 mm
|
Vách trong
|
Tôn kẽm dày 0,5 mm
|
Số bửng
|
07, cao 900 mm
|
Kèo tiếp
|
Ống tiếp ø27, tháo lắp được
|
Khung cắm kèo
|
06, cao 600 mm
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD&AM/FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
|
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com