ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
WU342 HD3 |
Trọng lượng xe |
Tổng tải trọng |
Kg |
7.5 |
Tự trọng |
Kg |
2.275 |
Kích thước xe |
Kích thước (D x R x C) |
mm |
6.000 x 1.945 x 2.165 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.38 |
Chiều rộng Cabin |
mm |
1.81 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối Chassis |
mm |
4.304 |
Động cơ |
Model |
|
HINO W04D-TP |
Loại |
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng phun nhiên liệu và làm mát bằng nước |
Dung tích xy lanh |
cc |
4.009 |
Công suất cực đại(JIS Gross) |
PS |
110 (tại 2.800vòng/phút) |
Momen xoắn cực đại (JIS Gross) |
N.m |
284 (tại 1.800vòng/phút) |
Tốc độ tối đa |
|
3.550 vòng/phút |
Hộp số |
Model |
|
M153 |
Loại |
|
5 số đồng tốc từ số 1 đến số 5 |
Hệ thống lái |
|
|
Bi tuần hoàn trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
|
|
Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không hoặc thủy lực |
Cỡ lốp |
|
|
7,50 -16 -14PR |
Tính năng vận hành |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
93 |
Khả năng vượt dốc |
Tan(e)% |
30,8 |
Thùng nhiên liệu |
|
L |
100 |
Tính năng khác |
Hệ thống trợ lực tay lái |
|
Có |
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có giảm chấn |
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có giảm chấn |
Cửa sổ điện |
|
Không |
Khóa cửa trung tâm |
|
Không |
CD/AM/FM Radio |
|
có |
Điều hòa, quạt gió |
|
Không |
Số chỗ ngồi |
|
3 |
Thùng tải mui bạt |
Đà dọc |
Thép U100 |
Đà ngang |
Thép U80 |
Sàn thùng |
Tôn phẳng dày 3 mm |
Vách ngoài |
Inox dập sóng 0.6 mm |
Vách trong |
Tôn kẻm 0.6mm |
Số bững |
5 bững |
Kèo tiếp |
Ống tiếp ø27 |
Khung cắm kèo |
Cao 500mm |
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com