Model
|
HFC1255KR1
|
Thông số chính
|
Công thức bánh xe
|
6x2
|
Kích thước ngoài (mm)
|
12200x2500x4000
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
1700+5300
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
2040/1840
|
Tự trọng (kg)
|
9200
|
Tải trọng (kg)
|
15550
|
Tổng trọng lượng (kg)
|
24900
|
Tốc độ tối đa (km/h)
|
98
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
|
9
|
Khả năng leo dốc lớn nhất (°)
|
35
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
272
|
Động cơ
|
Ký hiệu
|
CA6DF2-22
|
Nhà sản xuất
|
FAW
|
Dung tích xylanh (Cc)
|
7127
|
Công suất lớn nhất (Hp/rpm)
|
220/2300
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
|
780/1500
|
Ly Hợp
|
Kiểu
|
Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn
|
Hộp số
|
Kí hiệu
|
F6J95TB
|
Nhà sản xuất
|
FAST
|
Tỉ số truyền (6 số tiến – 1 số lùi)
|
(I: 7.03), (II: 4.09), (III: 2.48), (IV: 1.56), (V: 1.00), (VI: 0.81), (R: 6.34)
|
Phân bố gài số
|
5 4 2
6 3 1 R
|
Cầu dẫn động
|
Cầu trước
|
Kiểu chữ I
|
Cầu sau
|
Kiểu ống, loại 468 (4.875)
|
Hệ thống lái
|
Kiểu
|
Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2dòng
|
Phanh tay
|
Dẫn động khí nén + lò xo
|
Hệ thống treo
|
Nhíp trước (lá)
|
9
|
Nhíp sau (lá)
|
7+9
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
400
|
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lít)
|
17
|
Lốp xe
|
Kiểu
|
11.00-20, Prime well liên doanh USA, bố thép
|
Cabin
|
Kiểu
|
Cabin lật, đầu bằng, nóc cao
|
Điều hòa, giường nằm
|
Tiêu chuẩn
|
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com