Loại xe nền |
HINO - XZU730L |
Kích thước & Trọng lượng |
Kích thước xe: D x R x C |
mm |
7.285 x 2.055 x 2.255 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.2 |
Kích thước thùng: D x R x C |
mm |
5.800 x 1.900x 2.000 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Trọng lượng bản thân |
kG |
2.605 |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
4.8 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
8.5 |
Số chỗ ngồi |
3 |
Động cơ |
Loại |
Diesel HINO NO4C-VA Euro 3, 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước. |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
104 x 118 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
4.009 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
150/2.800 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
420/1.400 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
Khung xe |
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 6 |
Hệ thống lái |
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít ecu bi tuần hoàn. |
Hệ thống phanh |
Thủy lực, trợ lực chân không. |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá , 2 giàm sóc thủy lực |
Tỷ số truyền của cầu sau |
|
Cỡ lốp |
7.50-16-14PR |
Tốc độ cực đại |
km/h |
112 |
Khả năng vượt dốc |
θ% |
42.7 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
|
Cabin |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Thùng tải mui bạt |
Đà dọc |
Thép U100 dày |
Đà ngang |
Thép U80 dày |
Sàn thùng |
Tôn phẳng dày 3 mm |
Vách ngoài |
Inox dập sóng 0,5 mm |
Vách trong |
Tôn kẽm dày 0,5 mm |
Số bửng |
05, cao 600 mm |
Kèo tiếp |
Ống tiếp ø27, tháo lắp được |
Khung cắm kèo |
06, cao 500 mm |
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com