THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Ô tô xi téc (Phun nước)
|
Nhãn hiệu
|
HYUNDAI
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
6730 x 2000 x 2600 (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
3735 mm
|
Vệt bánh xe trước/ sau
|
1650/ 1495 (mm)
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe
|
1125/ 1870 (mm)
|
Khoảng sáng gầm xe
|
235 mm
|
Dung tích xi téc
|
6000 L
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
3.250 kg
|
Khối lượng toàn bộ
|
6.445 kg
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
HYUNDAI - D4DB
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
3907 cm3
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
96/ 2900 (Kw/v/ph)
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số chính
|
Kiểu
|
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi
|
Tỉ số truyền
|
I1 = 5,380; I2 = 3,208; I3 = 1,700; I4 = 1,000;
I5 = 0,722; IL = 5,380
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Hệ thống phanh khí nén/ tang trống
|
Hệ thống phanh dừng
|
Tác động lên trục thứ cấp của hộp số, dẫn động cơ khí
|
Hệ thống phanh dự phòng
|
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thuỷ lực
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Tiết diện ngang kiểu I
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
Tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
5,428
|
LỐP XE.
|
Lốp trước/ sau: 7.50-16(750R16)
|
CA BIN
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
102,14
|
Khả năng leo dốc
|
37
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
6,2
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 60 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
110 L
|
Bơm nhiên liệu
|
Model
|
WILO
|
Công suất
|
9,25 kW
|
Lưu lượng
|
40 m3/h
|
Tốc độ quay
|
1080 r/min
|
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com