Loại phương tiện |
Ô tô tải (có mui) |
Công thức bánh xe |
4x4 |
Model |
DFM YC88TF4x4MP |
ĐỘNG CƠ |
Động cơ |
YC4E160 - 33 |
Cabin |
Cabin 3 chỗ ngồi, có 01 giường |
Kiểu động cơ |
4 kỳ, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Thể tích làm việc |
4257 (cm3) |
Công suất |
118/2600 (Kw/rpm) |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
TRỌNG LƯỢNG |
Tự trọng (kg) |
7.005 |
Tải Trọng cho phép (kg) |
8.7 |
Tổng trọng Lượng (kg) |
15.9 |
KÍCH THƯỚC |
Kich thước bao (mm) |
8.520 x 2.500 x3.580 |
Kich thước thùng (mm) |
6.320 x 2.350 x 760/2150 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5200 mm |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC |
Hộp số |
Hộp số cơ khí, 8 số tiến/2 số lùi |
Lốp xe |
11.00-20 |
Hệ thống lái |
Loại trục vit – ecu bi – trợ lực thủy lực |
Tỷ số truyền: 21mm/rad |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh công tác |
Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén 2 dòng. |
+ Đường kính x bề rộng phanh tang trống của cầu trước: 400x130(mm) |
+ Đường kính x bề rộng phanh tang trống của cầu sau: 400x180(mm) |
Phanh tay |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau |
Hệ thống treo |
Khoảng cách 2 mõ nhíp(mm) |
1700 (nhíp trước); 1570 (nhíp sau); 1100 (Nhíp sau phụ) |
Hệ số biến dạng nhíp ( 1 – 1.5 ) |
1,2 |
chiều rộng các lá nhíp |
90 mm |
Chiều dày các lá nhíp |
16mm (trục 1+2); 25mm (trục 3+4) |
Số lá nhíp |
8 lá (nhíp trước); 12 lá (nhíp sau); 8 lá (nhíp sau phụ) |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ lớn nhất |
72,43 Km/h |
Độ dốc lớn nhất |
43% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
11,7 m |
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com