Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện |
Ô tô tải tự đổ |
Công thức bánh xe |
4x2R |
Kích thước |
|
Kích thước bao ngoài |
6950 x 2500 x 3200 mm |
Chiều dài cơ sở |
3820 mm |
Khoảng sáng gẩm xe |
280 mm |
Góc thoát trước sau |
280/340 |
Kích thước trong thùng hàng |
4555 x 2250 x 1200 mm |
Trọng lượng |
|
Trọng lượng bản thân |
7280 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
14775 kg |
Động cơ |
|
Kiểu loại |
YC6J180- 33 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí, làm mát |
Diezen, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xi lanh |
6494 cm3 |
Đường kính xilanh x hành trình pison |
105 x 125 mm |
Tỉ số nén |
17,5:1 |
Công suất lớn nhất/ Tốc độ quay |
132/2500 |
Momen xoắn lớn nhất/ Tốc độ quay |
590/(1400- 1700) |
Truyền động |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô dẫn động thủy lực |
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí |
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com