Xe tải Hyundai 18 Tấn HD320

Xe tải thùng 18 tấn HD320 Hyundai

Hỗ trợ trực tuyến

Sale 1

(KD Xe chuyên dụng)

Sale 2

(KD Xe tải)

Sale 3

(KD Phụ tùng)

Xe tải Hyundai 18 Tấn HD320 ngoại thất được thiết kế hiện đại năng động, kiểu dáng khí động học giúp tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI HD320/340PS (CABIN + CHASSI)
(SPECIFICATION OF HD320 TRUCK) 

Loại phương tiện / Vehicle Type Ôtô tải (Cabin + Chassis)
Hệ thống lái / Drive System Tay lái thuận LHD, 8 x 4
Buồng lái / Cab Type Loại cabin có giường ngủ
Số chỗ ngồi / Seat Capacity 02 chỗ
Kích thước / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 7.850 (1.700+4.850+1.300)
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
12.200 x 2.495 x 3.140
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread
Trước / Front (mm) 2.040
Sau / Rear (mm) 1.850
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 275
Trọng lượng / Weight
Trọng lượng bản thân xe (Kg) 10.220
Trọng lượng xe sau khi lắp thùng mui bạt (Kg) 12.270
Trọng tải chuyên chở (Kg) 17.950
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) 31.000
Thông số vận hành / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) 87,9
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) 39,9
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 11,7
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
Động cơ /
Engine
 
Kiểu / Model Diesel D6AC (EURO II)
Loại / Type Có Turbo
Số xy lanh / No of Cylinder 6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 11.149
Công suất tối đa (PS/rpm) 340/2.000
Momen tối đa (kg.m/rpm) 148/1.200
Hộp số / Transmission Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2
Hệ thống lái Có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Phanh công tác Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh đỗ Phanh hơi lốc kê
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) 350 lít
Bình điện / Battery 2x12V – 150 AH
Lốp xe / Tire Lốp 12R22.5
Bảo hành 02 năm hoặc 100.000km
Thùng xe  
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) 12.200 x 2.500 x 3.900
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm) 9.700 x 2.360 x 2.450


THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI HD 320/ 380Ps (CABIN + CHASSI)
(SPECIFICATION OF HD320/ 380Ps  TRUCK) 

Loại phương tiện / Vehicle Type Ôtô tải (Cabin + Chassis)
Hệ thống lái / Drive System Tay lái thuận LHD, 8 x 4
Buồng lái / Cab Type Loại cabin có giường ngủ
Số chỗ ngồi / Seat Capacity 02 chỗ
Kích thước / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 7.850 (1.700+4.850+1.300)
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
12.200 x 2.495 x 3140
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread
2.040 2.040
1.850 1.850
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 275
Trọng lượng / Weight
Trọng lượng bản thân xe (Kg) 10.220
Trọng lượng xe sau khi lắp thùng mui bạt (Kg) 13.710
Trọng tải chuyên chở (Kg) 17.700
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) 31.000
Thông số vận hành / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) 85,32
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) 33,4
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 11,7
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
Động cơ /
Engine
 
Kiểu / Model Diesel D6AC (EURO II)
Loại / Type Có Turbo
Số xy lanh / No of Cylinder 6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 12.920
Đường kính xy lanh 133
Công suất tối đa (PS/rpm) 380/1.900
Momen tối đa (kg.m/rpm) 160/1.500
Hộp số / Transmission Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2
Hệ thống lái Có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Phanh công tác Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh đỗ Phanh hơi lốc kê
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) 350 lít
Bình điện / Battery 2x12V – 150 AH
Lốp xe / Tire Lốp 12R22.5
Bảo hành 02 năm hoặc 100.000km
Thùng xe  
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) 12.200 x 2.500 x 3.900
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm) 9.700 x 2.360 x 2.450

Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe

Thông tin đang chờ cập nhật.....

CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM

Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.

Hotline: 0948.10.10.55

Website: www.banotochuyendung.com

Website: www.banphutungxetai.com

Sản phẩm khác loại

1
Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ trợ trực tuyến

Sale 1

(KD Xe chuyên dụng)

Sale 2

(KD Xe tải)

Sale 3

(KD Phụ tùng)