THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI HD320/340PS (CABIN + CHASSI)
(SPECIFICATION OF HD320 TRUCK)
Loại phương tiện / Vehicle Type |
Ôtô tải (Cabin + Chassis) |
Hệ thống lái / Drive System |
Tay lái thuận LHD, 8 x 4 |
Buồng lái / Cab Type |
Loại cabin có giường ngủ |
Số chỗ ngồi / Seat Capacity |
02 chỗ |
Kích thước / Dimensions |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
7.850 (1.700+4.850+1.300) |
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
12.200 x 2.495 x 3.140 |
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread |
Trước / Front (mm) |
2.040 |
Sau / Rear (mm) |
1.850 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
275 |
Trọng lượng / Weight |
Trọng lượng bản thân xe (Kg) |
10.220 |
Trọng lượng xe sau khi lắp thùng mui bạt (Kg) |
12.270 |
Trọng tải chuyên chở (Kg) |
17.950 |
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) |
31.000 |
Thông số vận hành / Caculated Performance |
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) |
87,9 |
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) |
39,9 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
11,7 |
Đặc tính kỹ thuật / Specifications |
Động cơ /
Engine
|
Kiểu / Model |
Diesel D6AC (EURO II) |
Loại / Type |
Có Turbo |
Số xy lanh / No of Cylinder |
6 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) |
11.149 |
Công suất tối đa (PS/rpm) |
340/2.000 |
Momen tối đa (kg.m/rpm) |
148/1.200 |
Hộp số / Transmission |
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2 |
Hệ thống lái |
Có trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh công tác |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ |
Phanh hơi lốc kê |
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) |
350 lít |
Bình điện / Battery |
2x12V – 150 AH |
Lốp xe / Tire |
Lốp 12R22.5 |
Bảo hành |
02 năm hoặc 100.000km |
Thùng xe |
|
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) |
12.200 x 2.500 x 3.900 |
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm) |
9.700 x 2.360 x 2.450 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI HD 320/ 380Ps (CABIN + CHASSI)
(SPECIFICATION OF HD320/ 380Ps TRUCK)
Loại phương tiện / Vehicle Type |
Ôtô tải (Cabin + Chassis) |
Hệ thống lái / Drive System |
Tay lái thuận LHD, 8 x 4 |
Buồng lái / Cab Type |
Loại cabin có giường ngủ |
Số chỗ ngồi / Seat Capacity |
02 chỗ |
Kích thước / Dimensions |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
7.850 (1.700+4.850+1.300) |
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
12.200 x 2.495 x 3140 |
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread |
2.040 |
2.040 |
1.850 |
1.850 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
275 |
Trọng lượng / Weight |
Trọng lượng bản thân xe (Kg) |
10.220 |
Trọng lượng xe sau khi lắp thùng mui bạt (Kg) |
13.710 |
Trọng tải chuyên chở (Kg) |
17.700 |
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) |
31.000 |
Thông số vận hành / Caculated Performance |
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) |
85,32 |
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) |
33,4 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
11,7 |
Đặc tính kỹ thuật / Specifications |
Động cơ /
Engine
|
Kiểu / Model |
Diesel D6AC (EURO II) |
Loại / Type |
Có Turbo |
Số xy lanh / No of Cylinder |
6 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) |
12.920 |
Đường kính xy lanh |
133 |
Công suất tối đa (PS/rpm) |
380/1.900 |
Momen tối đa (kg.m/rpm) |
160/1.500 |
Hộp số / Transmission |
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2 |
Hệ thống lái |
Có trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh công tác |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ |
Phanh hơi lốc kê |
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) |
350 lít |
Bình điện / Battery |
2x12V – 150 AH |
Lốp xe / Tire |
Lốp 12R22.5 |
Bảo hành |
02 năm hoặc 100.000km |
Thùng xe |
|
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) |
12.200 x 2.500 x 3.900 |
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm) |
9.700 x 2.360 x 2.450 |
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com