Kích thước - Trọng lượng |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3735 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm |
6.624 x 2.000 x 2.205 |
Trọng lượng không tải (kg) |
3.115 |
Trọng toàn tải (kg) |
6810 |
Động cơ |
Động cơ |
D4DB |
Số xy lanh |
4 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, Euro II |
Công suất động cơ (ps/vòng/phút) |
130/2.900 |
Dung tích xy lanh (cm3) |
3.907 |
Mô-men xoắn lớn nhất (kg.m/vòng/phút) |
380/1800 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
110 |
Hộp số |
5 số tay |
Bình điện |
2 x 12V / 90 AH |
Cỡ lốp |
7.50R16 16PR |
Thùng nhiên liệu (lít) |
100 |
Thông số thùng ben |
Kiểu thùng |
Thùng tải tự đổ (thùng ben) |
Kích thước lọt lòng (DxRxC) (mm) |
3100 x 1900 x 700 |
Dung tích chứa |
4m3 |
Khung xương thùng |
Thép tấm 3mm, 4mm, 5mm dập nguội |
Sàn thùng và vách thùng |
Thép tấm 3mm |
Thùng sơn màu theo cabin |
Cơ cấu nâng thùng kiểu compa, xi lanh nâng D150d50 |
Tải trọng nâng max |
6500 Kg |
Điều khiển điện lắp trên cabin |
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com