BẢO HÀNH
|
200.000KM
|
KÍCH THƯỚC
|
-Kích thước lòng thùng ( Dài x Rộng x Cao)
-Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)
-Chiều dài cơ sở
-Thể tích thùng hàng
|
6.600 x 2.300 x 896 (mm)
10.190 x 2.498 x 3.450 (mm)
1800 x 3175 x 1400 (mm)
10.5
|
TRỌNG LƯỢNG
|
-Trọng lượng bản thân
-Tải trọng cho phép TGGT
-Tổng tải trọng:
|
13.870 (kg)
20.000 (kg)
34.000 (kg)
|
ĐỘNG CƠ
|
WEICHAI 340HP EURO III
(công nghệ Áo)
|
-Model
-Dung tích xylanh
-Công suất
-Vận tốc cực đại
|
WEICHAI WP10.340E32, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp 9.726 cm3
340/2.200 (HP/r/min)
115 km/h
|
HỆ THỐNG NÂNG HẠ
|
Ben Dầu DEPP KALER
|
HỆ THỐNG TREO (số lá nhíp trước/sau)
|
10/10
|
HỘP SỐ
|
-Model
|
FAST 10JSD140TA
10 Tiến – 2 Lùi (có đồng tốc)
|
TRỤC
|
Trục Trước
-Model
-Tải trọng
Trục sau
-Model
-Tải trọng
-Tỷ số truyền cầu
|
MAN (Công nghệ Đức)
7.5 tấn
MAN (Công nghệ Đức)
13 tấn đơn cấp
4.111:1
|
HỆ THỐNG
|
-Lái
|
Tay lái thuận-Model :ZF (Công nghệ Đức)
|
-Phanh thắng
|
Hơi Lốc Kê
|
CABIN
|
MODEL M3000
|
-Kiểu dáng
|
Cabin M3000 đầu dài, thấp ( 1 giường nằm), có chắn gió nóc, 4 bóng hơi cabin, ghế lái hơi, nâng kính điện, nâng cabin điện, điều hòa, khóa điện điều khiển từ xa.
|
-Tiện ích
|
Ghế hơi, kính điện
01 giường nằm
MP3 , USB
Cabin nâng hạ bằng điện
|
LỐP XE
|
- Kiểu loại
- Cỡ lốp
|
Trước đơn / Sau đôi
(1 lốp dự phòng)
11R20 / 12.R22.5
|
THÙNG DẦU
|
-Size (Sức chứa)
|
400 lít
|
-Chất liệu
|
Nhôm hợp kim
|
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com