MODEL
|
SX4254DT294
|
KÍCH THƯỚC
|
-Kích thước bao Dài x Rộng x Cao
-Chiều dài cơ sở
|
6.525 x 2.490 x 3.325 (mm)
2.925 x 1.350 (mm)
|
TRỌNG LƯỢNG
|
-Trọng lượng bản thân
-Tải trọng cho phép TGGT
|
9.400 (kg)
39.000 (kg)
|
ĐỘNG CƠ
|
WEICHAI 380 HP
(công nghệ Áo)
|
-Model
-Dung tích xylanh
-Công suất
-Vận tốc cực đại
|
WP10.380E32/380
Động cơ Diesel 4 kỳ tăng áp
6 xy lanh thẳng hàng
9.726 cm3
380/2.200 (HP/r/min)
115 km/h
|
HỘP SỐ
|
-Model
|
FAST 12JS160T
12 Tiến – 2 Lùi (2 tầng)
|
TRỤC
|
Trục Trước
-Model
-Tải trọng
Trục sau
-Model
-Tải trọng
-Tỷ số truyền cầu
|
MAN (Công nghệ Đức)
7.5 tấn
MAN (Công nghệ Đức)
13 tấn
4.8:1
|
HỆ THỐNG
|
-Lái
|
Tay lái thuận-Model :ZF (Công nghệ Đức)
|
-Phanh thắng
|
Hơi Lốc Kê
|
CABIN
|
MODEL F3000
|
-Kiểu dáng
|
Kiểu dáng xe Man (Đức), Mui trượt gió
|
-Tiện ích
|
Ghế hơi, kính điện
01 giường nằm
MP3 , USB
Cabin nâng hạ bằng cơ & điện
|
LỐP XE
|
-Kiểu loại
-Cỡ lốp
|
Trước đơn / Sau đôi
12.R22.5*11
|
THÙNG DẦU
|
-Size (Sức chứa)
|
400 lít
|
-Chất liệu
|
Nhôm hợp kim
|
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com