Model
|
CSC5090TQZPD
|
Chassis
|
DFA1090SJ11D5
|
Trọng lượng (kg)
|
Tự trọng
|
6360
|
Kích thước(mm)
|
8170 x 2300 x 3300
|
Tải trọng
|
2600
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4400
|
Tổng tải trọng
|
8990
|
Nhiên liệu
|
Diesel
|
Động cơ
|
Model
|
CY4102-E3C
|
Dung tích
|
3856cc
|
Công suất
|
91 Kw
|
Cỡ lốp
|
8.25R16
|
Thông số hoạt động của xe
|
Tốc độ lớn nhất(km/h)
|
95
|
Vệt bánh (mm)
|
Trước
|
1750
|
Độ vượt dốc (%)
|
22
|
Sau
|
1650
|
Thiết bị kéo sau xe
|
Lực nâng của tay càng kéo
|
2.000 kg
|
Lực kéo
|
1.000 kg
|
Chiều dài tay càng
|
900 mm
|
Hành trình co duỗi tay càng
|
1.700 kg
|
Sàn chở xe
|
Kích thước sàn trượt – (DxRxC )
|
5.250×2.100 mm
|
Góc tiếp đất của mặt sàn
|
9º
|
Khả năng chở
|
3.250 kg
|
Khoảng cách trượt lớn nhất
|
3.000 mm
|
Thông số của cẩu (3straight boom)
|
model
|
SQS68 – 3200Kg, 3 đoạn
|
Co cấu chân
|
01 cặp phía trước
|
Trọng lương cẩu
|
1229 (KG)
|
Khả năng nâng lớn nhất
|
3,200(KG)
|
Momen nâng lớn nhất
|
6,72 (T.M)
|
Lưu lượng dầu
|
25(L/MIN)
|
Tỷ lệ áp lực của hệ thống thuỷ lực
|
20 (Mpa)
|
Dung tích thùng dầu
|
30 (L)
|
Khả năng nâng/Bán kính làm việc (kg/m)
|
Khả năng nâng
|
Bán kính làm việc
|
3.200
|
2.1
|
1.800
|
3.36
|
900
|
5.465
|
500
|
7.565
|
Bán kính làm việc tối đa (m)
|
7.569
|
Chiều cao làm việc tối đa (m)
|
9.50
|
Góc xoay
|
360º
|
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com