Loại xe/ Model
|
Xe cứu hộ giao thông sàn trượt Howo/ SCS1127K501GZQ
|
Thông số xe
|
Kích thước tổng thể (LxWxH)mm
|
8.600×2.420×3.150
|
Tổng trọng lượng (kg)
|
12.490
|
Tải trọng (kg)
|
6.340
|
Tự trọng (kg)
|
5.500
|
Góc tiếp cận/ góc khởi hành (°)
|
21/13.
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
|
17
|
Tốc độ lớn nhất
|
95
|
Động cơ
|
Model
|
YCD4D32-139
|
Dung tích xylanh / công suất
|
4156CC / 102KW
|
Loại
|
4 kỳ, 4 cy lanh thẳng hàng
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EURO III
|
Chassis
|
Kiểu dẫn động
|
4×2
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4.200
|
Vệt bánh trước/ sau (mm)
|
1.780 / 1.700
|
Tải trọng cầu trước (kg)
|
5.000
|
Tải trọng cầu sau (kg)
|
9.000
|
Hộp số
|
5 số tiến và 1 số lùi
|
Hệ thống phanh
|
Phanh hơi
|
Cabin
|
Tiêu chuẩn, có điều hòa, radiocatsec
|
Cỡ lốp
|
9.00R20
|
Thiết bị kéo sau xe
|
Trọng lượng nâng (kg)
|
3.500
|
Số đoạn
|
3
|
Trọng lượng kéo (kg)
|
16.000
|
Chiều dài càng nâng (mm)
|
1.200
|
Sàn chở xe
|
Kích thước sàn trượt - (DxRxC)
|
6.120x2.420 mm
|
Góc tiếp đất của mặt sàn
|
9º
|
Khả năng chở
|
6000 kg
|
Khoảng cách trượt lớn nhất
|
3.000 mm
|
Tời cứu hộ
|
Lực kéo 1 lần cáp
|
1.500 kg
|
Đường kính cáp thép
|
9 mm
|
Chiều dài cáp
|
18 m
|
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com