KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
|
Kích thước bao (mm) |
7.900 x 2.230 x 3.330 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
10.36 |
ĐỘNG CƠ |
Model |
CA4DF2-13 |
Loại |
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy-lanh (cm3) |
4.752 |
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
100/2500 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
140 |
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
EURO II |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi |
KHUNG XE |
Giảm chấn trước |
Nhíp lá |
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
Phanh đỗ |
Khí nén + tác động lên các bánh xe trục sau |
Phanh chính |
Khí nén, 2 dòng |
LỐP XE |
Cỡ lốp |
8.25 – 16 |
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ |
Kích thước lòng thùng |
Tự trọng/ Tải trọng/Tổng trọng |
Thùng lửng (mm) |
-- |
------ |
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) |
-- |
------- |
Thùng bạt từ sát-xi (mm) |
5.740 x 2.080 x 780/2.100 |
4,320 tấn/7.25 tấn/11.765 tấn |
Thùng kín (mm) |
5.740 x 2.080 x 2.100 |
4,420 tấn/7.15tấn/11.765tấn |
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com