Loại phương tiện / Vehicle Type
|
Ôtô tải (có cần cẩu)
|
Hệ thống lái / Drive System
|
Tay lái thuận 6 x 4
|
Buồng lái / Cab Type
|
Loại cabin có giường ngủ
|
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
|
02 chỗ
|
Kích thước / Dimensions
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
|
6.950 (5.650+1.300)
|
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
11.540 x 2.500 x 3.820
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
|
275
|
Trọng lượng / Weight
|
Trọng lượng bản thân xe (Kg)
|
8.870
|
Trọng lượng xe sau khi lắp lắp đặt cẩu (Kg)
|
13.770
|
Trọng tải chuyên chở (Kg)
|
10.100
|
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
|
24.000
|
Thông số vận hành / Caculated Performance
|
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
|
93
|
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%)
|
39,9
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
11,7
|
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
|
Động cơ /
Engine
|
Kiểu / Model
|
C260-33 (EURO II)
|
Loại / Type
|
Có Turbo
|
Số xy lanh / No of Cylinder
|
6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
8.300
|
Công suất tối đa (PS/rpm)
|
191/2.200
|
Momen tối đa (kg.m/rpm)
|
|
Hộp số / Transmission
|
9 số tiến, 1 số lùi
|
Hệ thống lái
|
Có trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh công tác
|
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
|
Phanh đỗ
|
Phanh hơi lốc kê
|
Lốp xe / Tire
|
Lốp 11.00R-20
|
Bảo hành
|
02 năm hoặc 100.000km
|
Thùng xe
|
|
Kích thước lòng sau khi lắp cẩu (mm)
|
7.840 x 2.350 x 500
|
II. THÔNG SỐ KT CẨU ATOM 8 TẤN 6 ĐỐT
Số đốt
|
6
|
Sức nâng m/kg
|
2/ 8.000
|
4,8/3.530
|
7,6/1.840
|
10,5/1.130
|
16,1/650
|
19/520
|
Bán kính làm việc
|
19
|
Chiều cao làm việc tối đa
|
22m
|
Bình dầu
|
160L
|
Tốc độ ra cần (m/sec)
|
6,6/20
|
Tốc độ nâng cần(°/sec)
|
0°-80°/11
|
Góc quay toa
|
360°
|
Tốc độ
|
2 vòng/phút
|
Tời (¤/m)
|
10 x 110
|
Tự trọng cẩu
|
3.710kg
|
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com