Nhãn hiệu :
|
HYUNDAI HD360/GC – HLC1015S
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
19970
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
5940 + 5940
|
kG
|
- Cầu sau :
|
0 + 4045
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
13900
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
34000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
12200 x 2500 x 3850
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
8400 x 2350 x 650/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
1700 + 3530 + 1310 + 1310
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2040/1850
|
mm
|
Số trục :
|
5
|
|
Công thức bánh xe :
|
10 x 4
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D6AC
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
11.149 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
250 kW/ 2000 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/02/04/04
|
Lốp trước / sau:
|
12R22.5 /12R22.5
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2, 4, 5 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu HKTC model HLC-1015S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 10000 kg/3,0 m và 1030 kg/20,98 m
|
II. THÔNG SỐ KT CẨU HKTC 10 TẤN HLC-1015S
Đặc tính kỹ thuật cơ bản
|
Đơn vị
|
HLC-10015S
|
Tính năng
|
Sức nâng cho phép
|
Kg
|
10.000/3.0
|
Mô men nâng max
|
Tấn.m
|
36,0
|
Chiều cao nâng
|
m
|
24.7 (27.2)
|
Bán kính làm việc
|
m
|
21
|
Chiều cao làm việc
|
m
|
24.7
|
Công suất nâng/ Tầm với
|
Kg/ m
|
10.000/3,0
|
6000/5.9
|
3.100/ 9.7
|
1030/21.0
|
Cơ cấu cần
|
Loại/ Số đốt
|
|
Hexa/ 5
|
Tốc độ duỗi cần
|
m/ giây
|
14.25/ 38
|
Tốc độ nâng
|
Độ/ giây
|
0 – 79/ 16
|
Dây cáp
|
Tốc độ dây cáp
|
m/ phút
|
19/7
|
Loại dây cáp
|
ø x m
|
14x 100
|
Cơ cấu quay
|
Góc quay
|
Độ
|
360 liên tục
|
Tốc độ quay
|
Vòng/phút
|
2
|
Loại
|
|
Giảm tôc bành răng trụ tròn 2 tốc độ
|
Chân chống
|
Loại
|
Trước
|
Tự động bằng thủy lực 2 dòng
|
Sau
|
Tự động bằng thủy lực, hộp đôi
|
Khoảng duỗi chân chống nhỏ nhất/lớn nhất
|
M
|
2.3×6.2
|
Thủy lực
|
Lưu lượng dầu
|
Lít/ phút
|
100
|
Áp suất dầu
|
Kgf/ cm2
|
210
|
Dung tích thùng dầu
|
Lít
|
250
|
Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe
Thông tin đang chờ cập nhật.....
CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM
Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.
Hotline: 0948.10.10.55
Website: www.banotochuyendung.com
Website: www.banphutungxetai.com