Xe tải ben tự đổ 8.75 tấn 4x2 Trường Giang

Xe tải ben tự đổ 8.75 tấn 4x2 Trường Giang

Hỗ trợ trực tuyến

Sale 1

(KD Xe chuyên dụng)

Sale 2

(KD Xe tải)

Sale 3

(KD Phụ tùng)

Xe Tải Trường Giang 8.750T thiết kế gọn gàng, hiện đại, động cơ công suất lớn, thùng xe ben chắc chắn, hệ thống nâng hạ linh hoạt.

Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện Ô tô tải (tự đổ)   Hệ thống phanh trước/sau

    - Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.

     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x130 (mm)
     + Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 400x180 (mm)

     - Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau 

 Công thức bánh xe  4 x 2R
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  6430 x 2500 x 2970 mm
 Khoảnh cách trục 3650 mm
 Khoảng sáng gầm xe  270 mm  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau  20º/26º  Khoảng cách 2 mô nhíp (mm)   mm (Nhíp trước)  mm (Nhíp chính sau)
 Kích thước trong thùng hàng 4130 x 2300 x 740    Hệ số biến dạng nhíp 
(1-1,5)
   
 Trọng lượng  Chiều rộng các lá nhíp (mm)   mm   mm
 Trọng lượng bản thân (Kg) 6945 Kg  Chiều dầy các lá nhíp (mm)   mm   mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg) 15890 Kg  Số lá nhíp   lá   lá
 Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
 tham gia giao thông (Kg)
8750 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1 01/11,00R 20
 Kiểu loại  WP4.165E32  Trục 2 02/11,00R 20
 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh,
cách bố trí xi lanh, làm mát

Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng 
hàng làm mát bằng nước, tăng áp

 Cabin
 Dung tích xi lanh (cm3)  4500 cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)  105 x 130 mm  Kích thước bao (D x R x C) 2200 x 2350 x 2358 mm 
 Tỉ số nén  18 : 1  Tính năng chuyển động 
 Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay 
(vòng/phút)
121 / 2300  Tốc độ lớn nhất ô tô 75,94 km/h
 Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
 (vòng/phút)
600 / 1400 ~ 1600  Độ dốc lớn nhất ô tô  36,7%
 Truyền động  Bán kính quay vòng nhỏ nhất  6,9m
 Ly hợp

 Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,

trợ lực khí nén

 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí  Kiểu loại loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí  Tỉ số truyền cơ cấu lái 20,5 mm/rad 

Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe

Thông tin đang chờ cập nhật.....

CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM

Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.

Hotline: 0948.10.10.55

Website: www.banotochuyendung.com

Website: www.banphutungxetai.com

Sản phẩm khác loại

1
Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ trợ trực tuyến

Sale 1

(KD Xe chuyên dụng)

Sale 2

(KD Xe tải)

Sale 3

(KD Phụ tùng)