Thông số kỹ thuật xe chassis
|
Kích thước tổng thể
|
mm
|
10410×2500×3185
|
Model Chassis
|
|
ZZ1257M5847C
|
Dẫn động
|
|
6×4
|
Trục cơ sở
|
mm
|
5825+1350
|
Tự trọng
|
kg
|
19435
|
Tại trọng trục trước
|
kg
|
7205
|
Tải trọng trục sau
|
kg
|
12230
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
32000
|
Tại trọng trục trước khi đầy tải
|
kg
|
7000
|
Tại trọng trục trước khi đầy tải
|
kg
|
25000
|
Chiều dài cơ sở (trước/sau)
|
mm
|
2022/1830
|
Góc tiếp cận
|
º
|
16
|
Góc khởi hành
|
º
|
23
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
≥30
|
Tốc độ lớn nhất
|
km/h
|
90
|
Model động cơ
|
-
|
WD615.93C
|
Dung tích xilanh
|
L
|
9.726
|
Công suất động cơ
|
kw/r/min
|
247/2200
|
Mô men xoắn tối đa
|
n·m/r/min
|
1350/1100~1600
|
Nhiên liệu
|
|
Diesel
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
|
EURO III
|
Cỡ lốp
|
|
12.00R20
|
Số lượng người
|
|
2
|
Li hợp
|
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 420mm, dẫn động cơ khí, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
- Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi.
|
Cầu trước
|
- Hệ thống lái cùng với trục trước cố định.
|
Cầu sau
|
- Tỷ số truyền: 4.875
|
Khung xe
|
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x (8+5) (mm), các khung gia cường và các khớp ghép nối được tán rivê nguội
|
Hệ thống treo
|
- Hệ thống treo trước: 12 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ giữ cân bằng.
- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng.
|
Hệ thống lái
|
- ZF8098, tay lái trợ lực thủy lực.
- Tỷ số truyền: 20.2-26.2:1.
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
|
Bánh xe và kiểu loại
|
- Larang: 8.0-20, thép 10 lỗ.
- Cỡ lốp: 11.00R20
|
Cabin
|
- Cabin dài HW76 có giường nằm, có thể lật nghiêng 700 về phía trước bằng thủy lực, 3 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, ghế ngồi của lái và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và toả nhiệt, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, tấm che nắng, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được…
- Có hệ thống điều hòa không khí
|
Hệ thống điện
|
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kW
- Máy phát điện 28V, 1000W
- Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah
|
Kích thước (mm)
|
- Chiều dài cơ sở: 5225+1350
- Vệt bánh xe trước: 1995
- Vệt bánh xe sau: 1850
- Kích thước tổng thể xe chassis: 10855x2496x3563
|
Trọng lượng (kg)
|
- Tải trọng định mức: 15285
- Trọng lượng bản thân: 9520
- Tổng trọng lượng: 25000
|
Đặc tích chuyển động
|
- Tốc độ lớn nhất: 90 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 34%
- Khoảng sáng gầm xe: 298mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 26m
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 28 (L/100km)
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 350L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.
|
Cơ cấu nâng
|
Trọng lượng nâng
|
kg
|
7500
|
Trọng lượng nâng tối đa
|
kg
|
12435
|
Trọng lượng nâng tối đa khi cần ở vị trí ngắn nhất
|
g
|
14000
|
Trọng lượng nâng tối đa khi cần ở vị trí dài nhất
|
kg
|
4000
|
Trọng lượng kéo theo
|
kg
|
32000
|
Trọng lượng kéo theo lớn nhất
|
kg
|
60000
|
Chiều dài làm việc hiệu quả của cần
|
mm
|
3415
|
Chiều dài mỗi đoạn
|
mm
|
1700
|
Góc làm việc của cần
|
°
|
90
|
Cơ cấu cần cẩu và tời
|
Trọng lượng cẩu lớn nhất
|
kg
|
14000
|
Chiều cao làm việc của cẩu
|
mm
|
9430
|
Chiều dài mỗi đoạn
|
mm
|
3045
|
Góc quay làm việc của cẩu
|
°
|
360
|
Số lượng dây tời
|
piece
|
2
|
Sức kéo của dây tời
|
kg
|
10000×2
|
Đường kính cáp thép
|
mm
|
18
|
Chiều dài dây tời
|
m
|
40
|
Tốc độ dây tời
|
m/min
|
7
|
Góc nâng của cẩu
|
°
|
54
|
Thông số kỹ thuật xe chassis
|
Kích thước tổng thể
|
mm
|
10410×2500×3185
|
Model Chassis
|
|
ZZ1257M5847C
|
Dẫn động
|
|
6×4
|
Trục cơ sở
|
mm
|
5825+1350
|
Tự trọng
|
kg
|
19435
|
Tại trọng trục trước
|
kg
|
7205
|
Tải trọng trục sau
|
kg
|
12230
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
32000
|
Tại trọng trục trước khi đầy tải
|
kg
|
7000
|
Tại trọng trục trước khi đầy tải
|
kg
|
25000
|
Chiều dài cơ sở (trước/sau)
|
mm
|
2022/1830
|
Góc tiếp cận
|
º
|
16
|
Góc khởi hành
|
º
|
23
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
≥30
|
Tốc độ lớn nhất
|
km/h
|
90
|
Model động cơ
|
-
|
WD615.93C
|
Dung tích xilanh
|
L
|
9.726
|
Công suất động cơ
|
kw/r/min
|
247/2200
|
Mô men xoắn tối đa
|
n·m/r/min
|
1350/1100~1600
|
Nhiên liệu
|
|
Diesel
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
|
EURO III
|
Cỡ lốp
|
|
12.00R20
|
Số lượng người
|
|
2
|