Xe cứu hộ giao thông 3 chân gắn cẩu 20 tấn xoay 360 độ Howo

Xe cứu hộ giao thông 3 chân gắn cẩu 20 tấn xoay 360 độ Howo

Hỗ trợ trực tuyến

Sale 1

(KD Xe chuyên dụng)

Sale 2

(KD Xe tải)

Sale 3

(KD Phụ tùng)

Thông số kỹ thuật xe chassis

Kích thước tổng thể

mm

10410×2500×3185

Model Chassis

 

ZZ1257M5847C

Dẫn động

 

6×4

Trục cơ sở

mm

5825+1350

Tự trọng

kg

19435

Tại trọng trục trước

kg

7205

Tải trọng trục sau

kg

12230

Trọng lượng toàn bộ

kg

32000

Tại trọng trục trước khi đầy tải

kg

7000

Tại trọng trục trước khi đầy tải

kg

25000

Chiều dài cơ sở (trước/sau)

mm

2022/1830

Góc tiếp cận

º

16

Góc khởi hành

º

23

Khả năng leo dốc

%

≥30

Tốc độ lớn nhất

km/h

90

Model động cơ

-

WD615.93C

Dung tích xilanh

L

9.726

Công suất động cơ

kw/r/min

247/2200

Mô men xoắn tối đa

n·m/r/min

1350/1100~1600

Nhiên liệu

 

Diesel

Tiêu chuẩn khí thải

 

EURO III

Cỡ lốp

 

12.00R20

Số lượng người

 

2

Li hợp

- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 420mm, dẫn động cơ khí, trợ lực khí nén

 Hộp số

- Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi.

Cầu trước

- Hệ thống lái cùng với trục trước cố định.

Cầu sau

- Tỷ số truyền: 4.875

Khung xe

- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x (8+5) (mm), các khung gia cường và các khớp ghép nối được tán rivê nguội

Hệ thống treo

- Hệ thống treo trước: 12 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ giữ cân bằng.

- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng.

 Hệ thống lái

- ZF8098, tay lái trợ lực thủy lực.

- Tỷ số truyền: 20.2-26.2:1.

Hệ thống phanh

- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén

- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau

- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ

Bánh xe và kiểu loại

- Larang: 8.0-20, thép 10 lỗ.

- Cỡ lốp: 11.00R20

 Cabin

- Cabin dài HW76 có giường nằm, có thể lật nghiêng 700 về phía trước bằng thủy lực, 3 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, ghế ngồi của lái và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và toả nhiệt, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, tấm che nắng, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được…

- Có hệ thống điều hòa không khí

Hệ thống điện

- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kW

- Máy phát điện 28V, 1000W

- Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah

Kích thước (mm)

- Chiều dài cơ sở: 5225+1350

- Vệt bánh xe trước: 1995

- Vệt bánh xe sau: 1850

- Kích thước tổng thể xe chassis: 10855x2496x3563

Trọng lượng (kg)

- Tải trọng định mức: 15285

- Trọng lượng bản thân: 9520

- Tổng trọng lượng: 25000

Đặc tích chuyển động

- Tốc độ lớn nhất: 90 km/h

- Độ dốc lớn nhất vượt được: 34%

- Khoảng sáng gầm xe: 298mm

- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 26m

- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 28 (L/100km)

- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 350L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.

Cơ cấu nâng

Trọng lượng nâng

kg

7500

Trọng lượng nâng tối đa

kg

12435

Trọng lượng nâng tối đa khi cần ở vị trí ngắn nhất

g

14000

Trọng lượng nâng tối đa khi cần ở vị trí dài nhất

kg

4000

Trọng lượng kéo theo

kg

32000

Trọng lượng kéo theo lớn nhất

kg

60000

Chiều dài làm việc hiệu quả của cần

mm

3415

Chiều dài mỗi đoạn

mm

1700

Góc làm việc của cần

°

90

Cơ cấu cần cẩu và tời

Trọng lượng cẩu lớn nhất

kg

14000

Chiều cao làm việc của cẩu

mm

9430

Chiều dài mỗi đoạn

mm

3045

Góc quay làm việc của cẩu

°

360

Số lượng dây tời

piece

2

Sức kéo của dây tời

kg

10000×2

Đường kính cáp thép

mm

18

Chiều dài dây tời

m

40

Tốc độ dây tời

m/min

7

Góc nâng của cẩu

°

54

Thông số kỹ thuật xe chassis

Kích thước tổng thể

mm

10410×2500×3185

Model Chassis

 

ZZ1257M5847C

Dẫn động

 

6×4

Trục cơ sở

mm

5825+1350

Tự trọng

kg

19435

Tại trọng trục trước

kg

7205

Tải trọng trục sau

kg

12230

Trọng lượng toàn bộ

kg

32000

Tại trọng trục trước khi đầy tải

kg

7000

Tại trọng trục trước khi đầy tải

kg

25000

Chiều dài cơ sở (trước/sau)

mm

2022/1830

Góc tiếp cận

º

16

Góc khởi hành

º

23

Khả năng leo dốc

%

≥30

Tốc độ lớn nhất

km/h

90

Model động cơ

-

WD615.93C

Dung tích xilanh

L

9.726

Công suất động cơ

kw/r/min

247/2200

Mô men xoắn tối đa

n·m/r/min

1350/1100~1600

Nhiên liệu

 

Diesel

Tiêu chuẩn khí thải

 

EURO III

Cỡ lốp

 

12.00R20

Số lượng người

 

2

Những thủ tục thông tin liên quan khi mua xe

Thông tin đang chờ cập nhật.....

CÔNG TY CP KENT VIỆT NAM

Số 779, Tầng 2, Tòa CT3, KĐT Mỹ Đình, Hà Nội.

Hotline: 0948.10.10.55

Website: www.banotochuyendung.com

Website: www.banphutungxetai.com

Sản phẩm khác loại

1
Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ trợ trực tuyến

Sale 1

(KD Xe chuyên dụng)

Sale 2

(KD Xe tải)

Sale 3

(KD Phụ tùng)